nhất quyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất quyết+
- determined, resolute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất quyết"
- Những từ có chứa "nhất quyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
assertion confession of judgement decide undecided affirmation determined resolution deciding assert peremptoriness more...
Lượt xem: 569